Có 1 kết quả:

更正 gèng zhēng ㄍㄥˋ ㄓㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

sửa chữa, sửa lỗi, sửa sai, hiệu chỉnh

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0